Găng tay tủ cách ly Ansell 85-300 được sản xuất từ vật liệu CSM ( (Chlorosulfonated Polyethylene) có khả năng kháng hoá chất vượt trội, đặc biệt là chống axit, bazơ mạnh.

Ưu điểm găng tay tủ cách ly Ansell 85-300
1. Chất liệu cao cấp
-
Được làm từ EPDM (Ethylene Propylene Diene Monomer) — cao su tổng hợp có khả năng chống hóa chất tốt.
-
Không chứa protein latex, giúp giảm nguy cơ dị ứng (latex-free).
2. Khả năng kháng hóa chất vượt trội
-
Chịu được nhiều loại hóa chất khắc nghiệt: acid, kiềm, dung môi hữu cơ.
-
Đặc biệt phù hợp với các ứng dụng cần tiếp xúc lâu dài với hóa chất hoặc môi trường tiệt trùng.
3. Độ bền cơ học cao
-
Chống rách, chống thủng tốt hơn nhiều dòng găng cao su tự nhiên.
-
Tuổi thọ sử dụng cao, giảm chi phí thay thế.
4. Độ linh hoạt và cảm giác tiếp xúc
-
Thiết kế ôm tay, giúp thao tác dễ dàng trong môi trường tủ cách ly có yêu cầu độ chính xác cao.
-
Giữ được sự mềm dẻo sau nhiều chu kỳ tiệt trùng.
5. Khả năng chịu tiệt trùng tốt
-
Có thể chịu tiệt trùng bằng hơi nước (autoclave), ethylene oxide (EtO), gamma irradiation mà không bị suy giảm tính năng.
-
Đáp ứng yêu cầu GMP trong ngành dược và công nghệ sinh học.
6. Thiết kế chuyên dụng cho tủ cách ly
-
Thiết kế dạng one-piece seamless (liền mạch) giảm nguy cơ rò rỉ.
-
Dạng beaded cuff giúp lắp đặt chắc chắn vào vòng nối của tủ cách ly.
7. Đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế
-
Đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng cao như EN 374 (kháng hóa chất), EN 421 (chống phóng xạ), ISO Class 4/5cleanroom compatibility.
Thông số kĩ thuật găng tay tủ cách ly Ansell 85-300
Kích thước có sẵn | 11, 9.5 |
Màu sắc | trắng |
Chiều dài cổ tay | dài |
Đầu găng tay | Xe viền |
Bề mặt ngoài găng tay | trơn |
Độ dài găng | 800mm /32” |
Vật liệu | Chlorosulfonated polyethylene_CSM |
Kích thước cổ tay | 8” |
Độ dày lòng bàn tay | 0,4mm |
Độ dày cổ tay | 0,4mm |
Vô trùng | không |
Đóng gói | 20 đôi/ thùng |
So sánh găng tay tủ cách ly Ansell 85-300 vớ các sản phẩm tương tự.
Tiêu chí | Ansell 85-300 (EPDM) | Mapa Techniglove Isotop Butyl | Piercan CSM | Renco Neoprene |
---|---|---|---|---|
Chất liệu | EPDM | Butyl | CSM (Chlorosulfonated Polyethylene) | Neoprene |
Kháng hóa chất | Rất tốt (đa hóa chất, đặc biệt là acid & kiềm) | Xuất sắc với khí & hơi | Xuất sắc với hóa chất và ozone | Tốt với dầu và dung môi |
Độ bền cơ học | Cao | Trung bình – mềm | Rất cao | Tốt |
Cảm giác xúc giác | Tốt | Khá cứng khi mới | Khá cứng | Rất tốt – linh hoạt |
Khả năng tiệt trùng | Autoclave, EtO, Gamma | Autoclave, EtO, Gamma | Autoclave, EtO, Gamma | Autoclave, EtO, Gamma |
Khả năng chống rách | Rất cao | Trung bình | Rất cao | Tốt |
Kháng ozone / UV | Xuất sắc | Tốt | Xuất sắc | Trung bình |
Chống lão hóa | Xuất sắc | Tốt | Xuất sắc | Trung bình |
Khả năng tái sử dụng | Cao (nhiều chu kỳ) | Trung bình | Cao | Khá cao |
Ứng dụng điển hình | Dược phẩm, vi điện tử, công nghệ sinh học | Dược phẩm, phòng thí nghiệm khí độc | Dược phẩm, phóng xạ, hạt nhân | Dược phẩm, công nghiệp nhẹ |
Nhận xét:
-
Ansell 85-300 (EPDM) là một trong những lựa chọn toàn diện nhất:
-
Khả năng kháng hóa chất rộng, nhất là acid và kiềm mạnh.
-
Kháng ozone, UV, lão hóa rất tốt → phù hợp cho tủ cách ly lâu dài.
-
Độ bền cao nên rất phù hợp cho môi trường cần tái sử dụng nhiều lần (giảm chi phí tiêu hao).
-
Mềm dẻo và linh hoạt hơn so với dòng butyl hoặc CSM.
-
-
Butyl (ví dụ Mapa, Piercan) có thế mạnh riêng khi cần chống khí, hơi độc (ứng dụng trong sản xuất khí hoặc môi trường có nguy cơ cao về hơi độc).
-
Tuy nhiên, nhược điểm là độ cứng và giảm cảm giác xúc giác.
-
-
CSM (Piercan) nổi trội ở chống hóa chất và chống ozone/UV, nhưng cảm giác đeo kém linh hoạt.
-
Neoprene (Renco, Ansell cũng có model Neoprene như 87-150) có cảm giác tay tốt, linh hoạt nhất, nhưng chịu hóa chất kém hơn EPDM hoặc Butyl.