Tất cả kính BioClean™ thuộc loại PPE Loại II, bao gồm các thiết bị bảo hộ có mức rủi ro trung bình như kính bảo hộ, quần áo có độ phản quang cao, mũ chống va đập và mũ bảo hộ công nghiệp.
Quy trình chứng nhận cần phải có đánh giá từ cơ quan chứng nhận được chỉ định (Notified Body).

Mô tả các loại kính Bioclean:
-
Kính phòng sạch hấp tiệt trùng BioClean™ Clearview (BCAG):
Khung cao su nhiệt dẻo siêu mềm, có lỗ thông hơi phía trên và hệ thống thông gió gián tiếp phía dưới giúp người dùng thoải mái và giảm nguy cơ chất ô nhiễm xâm nhập môi trường kiểm soát. Tròng kính polycarbonate trong suốt, được gia cường, chống trầy và chống mờ. -
Kính toàn cảnh hấp tiệt trùng BioClean™ Clearview (BCAP):
Khung cao su nhiệt dẻo siêu mềm, có hệ thống thông gió gián tiếp. Kính có độ sâu và độ rộng tăng thêm, phù hợp với người đeo kính cận lớn. Tròng kính polycarbonate chống mờ, chống trầy xước. -
Kính tiệt trùng sử dụng một lần BioClean™ Clearview (BCGS1):
Làm từ nhựa PVC siêu nhẹ và mềm, có hệ thống thông gió gián tiếp giúp thoải mái và giảm ô nhiễm. Đạt chứng nhận PPE Loại 2. Có thể đeo cùng kính cận, tròng kính được gia cường, chống mờ và chống trầy.

Ký hiệu trên khung kính Bioclean (ví dụ BCGS1):
Ký hiệu bắt buộc | Giải thích |
---|---|
Ansell | Tên nhà sản xuất |
BioClean™ | Thương hiệu |
EN166 | Tiêu chuẩn Châu Âu về bảo vệ mắt cá nhân |
3 | Bảo vệ khỏi giọt lỏng |
4 | Bảo vệ khỏi bụi lớn (>5 µm) |
B | Chống va đập năng lượng trung bình |
CE | Đáp ứng tiêu chuẩn Châu Âu |
Z87.1 | Tiêu chuẩn ANSI Mỹ |
Z87+ | Xếp loại va đập cao |
D3 | Chống giọt và văng |
D4 | Chống bụi |
CA42500 | Mã chứng nhận Brazil |
Ký hiệu trên tròng kính Bioclean (ocular):
Ký hiệu bắt buộc | Giải thích |
---|---|
BioClean™ | Tên nhà sản xuất |
2C-1.2 | Bộ lọc UV, nhìn rõ màu sắc, tròng trong suốt |
1 | Chất lượng quang học cao |
B | Chống va đập năng lượng trung bình |
O | Tròng kính nguyên bản |
Z87.1 | Tiêu chuẩn ANSI |
U6 | Cản 99.9% tia UV |
Ký hiệu cụ thể cho từng loại kính Bioclean:
Loại kính | EN166 | Lĩnh vực sử dụng | CE | Chất lượng quang học | Va đập BT (nhiệt độ cực trị) |
---|---|---|---|---|---|
BCAG | Có | 3, 4 | Có | Lớp 1 | Có |
BCAP | Có | 3, 4 | Có | Lớp 1 | Có |
BCGS1 | Có | 3, 4 | Có | Lớp 1 | Không |

Yêu cầu tùy chọn (nếu có trên kính):
-
K – Chống hư hại do hạt mịn
-
N – Chống mờ tròng kính
-
T – Chống va đập ở nhiệt độ cực trị
-
H – Phù hợp với đầu nhỏ
-
R – Phản xạ ánh sáng được tăng cường
Lĩnh vực sử dụng (Field of Use):
Ký hiệu | Mô tả | BCAG | BCAP | BCGS1 |
---|---|---|---|---|
Không | Sử dụng cơ bản – tia UV, hồng ngoại, ánh sáng mặt trời | ✓ | ✓ | ✓ |
3 | Chống chất lỏng (giọt hoặc bắn tung) | ✓ | ✓ | ✓ |
4 | Chống bụi lớn (> 5 µm) | ✓ | ✓ | ✓ |
Phân loại chất lượng quang học (Optical Class):
Lớp | Khúc xạ cầu | Khúc xạ loạn thị | Chênh lệch khúc xạ lăng kính |
---|---|---|---|
1 | ±0.06 | 0.06 | 0.75 (ngang) / 0.25 (dọc) |
2 | ±0.12 | 0.12 | 1.0 |
3 | +0.12/-0.25 | 0.25 | 1.0 |
Khả năng chống va đập cơ học:
Mức va đập | Vận tốc tối đa | Vật liệu tròng kính | Áp dụng cho |
---|---|---|---|
A (T) Cao | 190 m/s | Polycarbonate | BCGS1 |
B (T) TB | 120 m/s | Polycarbonate | BCAG, BCAP, BCGS1 |
F (T) Thấp | 45 m/s | Polycarbonate/Acetate | |
S Mạnh hơn | 5.1 m/s | CR39/Kính cường lực |
Lưu ý: Chữ cái A, B, hoặc F kèm theo T nghĩa là kính có khả năng chống va đập tại nhiệt độ cực trị (-5 đến +55 °C).
Ý nghĩa của tiêu chuẩn EN:
PPE loại II và III phải được kiểm nghiệm và chứng nhận bởi cơ quan Notified Body.
Chứng nhận sản phẩm xác nhận sự phù hợp với Quy định PPE (EU) 2016/425, dựa trên các tiêu chuẩn:
-
EN166 – Thông số kỹ thuật bảo vệ mắt cá nhân
-
Các tiêu chuẩn liên quan:
-
EN165 – Thuật ngữ
-
EN167 – Kiểm tra quang học
-
EN168 – Kiểm tra phi quang học
-
EN169 – Bộ lọc hàn
-
EN170 – Bộ lọc tia UV
-
EN171 – Bộ lọc tia hồng ngoại
-
EN172 – Bộ lọc chống chói dùng công nghiệp
-
EN1731 – Lưới bảo vệ mắt và mặt
-
EN379 – Bộ lọc hàn tự động
-
kính Bioclean, kính Bioclean giá rẻ , kính Bioclean giá tốt, kính Bioclean chính hãng, đại lý kính Bioclean